Công văn số 2119/BHXH-GĐBHYT ngày 02/11/2022 của BHXH tỉnh Nghệ An ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh (Xem danh sách bên dưới Công văn)
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị tại Hà Nội có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại tỉnh Nghệ An theo danh sách do BHXH tỉnh Nghệ An ban hành tại danh mục dưới đây.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh Toàn quốc và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT
TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 2119 /BHXH-GĐBHYT ngày 02/11/2022 của BHXH tỉnh Nghệ An)
TT | Mã cơ sở y tế | Tên cơ sở y tế | Tuyến CMKT | Hạng BV | Loại BV | Địa chỉ | ||
I. | Thành phố Vinh | |||||||
1 | 40-019 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Đường Trần Phú, Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh | ||
2 | 40-026 | Bệnh viện 4- Cục hậu cần Quân khu 4 chỉ tiếp nhận đối tượng được quy định tại Thông tư 40/2015/TT-BYT, gồm có: + Người công tác trong quân đội khi nghỉ hưu; + Người có công với Cách mạng; + Người từ 80 tuổi trở lên; |
Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh | ||
3 | 40-542 | Bệnh viện 115 Nghệ An | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Đại lộ Lê Nin, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh | ||
4 | 40-543 | Bệnh viện đa khoa Thái An | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh | ||
5 | 40-544 | Bệnh viện đa khoa Cửa Đông | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh | ||
6 | 40-547 | Bệnh viện Công an tỉnh Nghệ An | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Đường Nguyễn Tiến Tài, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh | ||
7 | 40-549 | Bệnh viện đa khoa TTH Vinh | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Đường Lý Thường Kiệt, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh | ||
8 | 40-550 | Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh | ||
9 | 40-552 | Bệnh viện đa khoa Tư nhân Đông Âu | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Đường Mai Lão Bạng, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh | ||
10 | 40-574 | Bệnh viện Quốc tế Vinh | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Đường Phạm Đình Toái, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh | ||
11 | 40-072 | Trạm y tế phường Hưng Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh | ||
12 | 40-077 | Trạm y tế phường Lê Mao | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Lê Mao, Thành phố Vinh | ||
13 | 40-079 | Trạm y tế phường Bến Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh | ||
14 | 40-080 | Trạm y tế phường Hồng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh | ||
15 | 40-081 | Trạm y tế phường Trung Đô | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Trung Đô, Thành phố Vinh | ||
16 | 40-086 | Trạm y tế phường Vinh Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh | ||
17 | 40-084 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh | ||
18 | 40-085 | Trạm y tế xã Hưng Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Hòa, Thành phố Vinh | ||
19 | 40-488 | Trạm y tế xã Nghi Kim | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Kim, Thành phố Vinh | ||
20 | 40-069 | Trạm y tế phường Đông Vĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh | ||
21 | 40-083 | Trạm y tế xã Hưng Đông | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Đông, Thành phố Vinh | ||
22 | 40-087 | Trạm y tế phường Quán Bàu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh | ||
23 | 40-486 | Trạm y tế xã Nghi Ân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Ân, Thành phố Vinh | ||
24 | 40-489 | Trạm y tế xã Nghi Đức | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Đức, Thành phố Vinh | ||
25 | 40-082 | Trạm y tế xã Nghi Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh | ||
26 | 40-519 | Trạm y tế xã Hưng Chính | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Chính, Thành phố Vinh | ||
27 | 40-074 | Trạm y tế phường Cửa Nam | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh | ||
28 | 40-075 | Trạm y tế phường Quang Trung | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Quang Trung, Thành phố Vinh | ||
29 | 40-076 | Trạm y tế phường Đội Cung | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Đội Cung, Thành phố Vinh | ||
30 | 40-073 | Trạm y tế phường Hưng Dũng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh | ||
31 | 40-078 | Trạm y tế phường Trường Thi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Trường Thi, Thành phố Vinh | ||
32 | 40-071 | Trạm y tế phường Lê Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh | ||
33 | 40-088 | Trạm y tế phường Hưng Phúc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh | ||
34 | 40-064 | Trạm y tế xã Nghi Liên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh | ||
35 | 40-070 | Trạm y tế phường Hà Huy Tập | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh | ||
II. | Huyện Anh Sơn | |||||||
1 | 40-010 | Trung tâm y tế huyện Anh Sơn | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Trị trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
2 | 40-294 | Trạm y tế thị trấn Anh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
3 | 40-295 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
4 | 40-296 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thành Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
5 | 40-297 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bình Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
6 | 40-298 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tam Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
7 | 40-299 | Trạm y tế xã Đỉnh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
8 | 40-300 | Trạm y tế xã Hùng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
9 | 40-301 | Trạm y tế xã Cẩm Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Cẩm Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
10 | 40-302 | Trạm y tế xã Đức Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đức Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
11 | 40-303 | Trạm y tế xã Tường Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
12 | 40-304 | Trạm y tế xã Tào Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tào Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
13 | 40-305 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Vĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
14 | 40-306 | Trạm y tế xã Lạng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lạng Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
15 | 40-307 | Trạm y tế xã Hội Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hội Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
16 | 40-308 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thạch Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
17 | 40-309 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
18 | 40-310 | Trạm y tế xã Long Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
19 | 40-311 | Trạm y tế xã Khai Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
20 | 40-312 | Trạm y tế xã Lĩnh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
21 | 40-313 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Cao Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
22 | 40-556 | Trạm y tế xã Hoa sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hoa sơn, Huyện Anh Sơn | ||
III. | Huyện Con Cuông | |||||||
1 | 40-013 | Bệnh viện ĐK KV Tây Nam Nghệ An | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông | ||
2 | 40-260 | Trạm y tế xã Bình Chuẩn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bình Chuẩn, Huyện Con Cuông | ||
61 | 40-261 | Trạm y tế xã Lạng Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lạng Khê, Huyện Con Cuông | ||
62 | 40-262 | Trạm y tế xã Cam Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Cam Lâm, Huyện Con Cuông | ||
63 | 40-263 | Trạm y tế xã Thạch Ngàn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thạch Ngàn, Huyện Con Cuông | ||
64 | 40-264 | Trạm y tế xã Đôn Phục | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đôn Phục, Huyện Con Cuông | ||
65 | 40-265 | Trạm y tế xã Mậu Đức | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mậu Đức, Huyện Con Cuông | ||
66 | 40-266 | Trạm y tế xã Châu Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Khê, Huyện Con Cuông | ||
67 | 40-267 | Trạm y tế xã Chi Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Chi Khê, Huyện Con Cuông | ||
68 | 40-268 | Trạm y tế xã Bồng Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông | ||
69 | 40-269 | Trạm y tế xã Yên Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Yên Khê, Huyện Con Cuông | ||
70 | 40-270 | Trạm y tế xã Lục Dạ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lục Dạ, Huyện Con Cuông | ||
71 | 40-271 | Trạm y tế xã Môn Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Môn Sơn, Huyện Con Cuông | ||
III. | Huyện Diễn Châu | |||||||
1 | 40-007 | Bệnh viện đa khoa huyện Diễn Châu | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu | ||
2 | 40-545 | Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu | ||
3 | 40-578 | Phòng khám đa khoa tư nhân Yên Lý | Huyện | Hạng 4 | Ngoài công | Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu | ||
4 | 40-583 | Phòng khám ĐK tư nhân Đồng Thành | Huyện | Hạng 4 | Ngoài công | Xã Diễn Đồng, Huyện Diễn Châu | ||
5 | 40-585 | Phòng khám ĐK tư nhân 115 Phú Hậu | Huyện | Hạng 4 | Ngoài công | Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu | ||
6 | 40-346 | Trạm y tế xã Minh Châu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Minh Châu, Huyện Diễn Châu | ||
7 | 40-314 | Trạm y tế thị trấn Diễn Châu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu | ||
8 | 40-322 | Trạm y tế xã Diễn Hồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu | ||
9 | 40-323 | Trạm y tế xã Diễn Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Phong, Huyện Diễn Châu | ||
10 | 40-324 | Trạm y tế xã Diễn Hải | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Hải, Huyện Diễn Châu | ||
11 | 40-326 | Trạm y tế xã Diễn Liên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Liên, Huyện Diễn Châu | ||
12 | 40-328 | Trạm y tế xã Diễn Kim | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Kim, Huyện Diễn Châu | ||
13 | 40-329 | Trạm y tế xã Diễn Kỷ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu | ||
14 | 40-331 | Trạm y tế xã Diễn Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Thái, Huyện Diễn Châu | ||
15 | 40-332 | Trạm y tế xã Diễn Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Đồng, Huyện Diễn Châu | ||
16 | 40-333 | Trạm y tế xã Diễn Bích | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Bích, Huyện Diễn Châu | ||
17 | 40-334 | Trạm y tế xã Diễn Hạnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Hạnh, Huyện Diễn Châu | ||
18 | 40-335 | Trạm y tế xã Diễn Ngọc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Ngọc, Huyện Diễn Châu | ||
19 | 40-336 | Trạm y tế xã Diễn Quảng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Quảng, Huyện Diễn Châu | ||
20 | 40-337 | Trạm y tế xã Diễn Nguyên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Nguyên, Huyện Diễn Châu | ||
21 | 40-338 | Trạm y tế xã Diễn Hoa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Hoa, Huyện Diễn Châu | ||
22 | 40-339 | Trạm y tế xã Diễn Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu | ||
23 | 40-340 | Trạm y tế xã Diễn Phúc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu | ||
24 | 40-343 | Trạm y tế xã Diễn Cát | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Cát, Huyện Diễn Châu | ||
25 | 40-344 | Trạm y tế xã Diễn Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu | ||
26 | 40-345 | Trạm y tế xã Diễn Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Tân, Huyện Diễn Châu | ||
27 | 40-347 | Trạm y tế xã Diễn Thọ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu | ||
28 | 40-348 | Trạm y tế xã Diễn Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Lợi, Huyện Diễn Châu | ||
29 | 40-349 | Trạm y tế xã Diễn Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Lộc, Huyện Diễn Châu | ||
30 | 40-350 | Trạm y tế xã Diễn Trung | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Trung, Huyện Diễn Châu | ||
31 | 40-351 | Trạm y tế xã Diễn An | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu | ||
32 | 40-352 | Trạm y tế xã Diễn Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Phú, Huyện Diễn Châu | ||
33 | 40-315 | Trạm y tế xã Diễn Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu | ||
34 | 40-316 | Trạm y tế xã Diễn Đoài | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu | ||
35 | 40-317 | Trạm y tế xã Diễn Trường | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Trường, Huyện Diễn Châu | ||
36 | 40-318 | Trạm y tế xã Diễn Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu | ||
37 | 40-319 | Trạm y tế xã Diễn Hoàng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Hoàng, Huyện Diễn Châu | ||
38 | 40-320 | Trạm y tế xã Diễn Hùng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Hùng, Huyện Diễn Châu | ||
39 | 40-321 | Trạm y tế xã Diễn Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Mỹ, Huyện Diễn Châu | ||
40 | 40-325 | Trạm y tế xã Diễn Tháp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu | ||
41 | 40-327 | Trạm y tế xã Diễn Vạn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Vạn, Huyện Diễn Châu | ||
42 | 40-330 | Trạm y tế xã Diễn Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu | ||
IV. | Huyện Đô Lương | |||||||
1 | 40-005 | Bệnh viện đa khoa huyện Đô Lương | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương | ||
2 | 40-390 | Trạm y tế thị trấn Đô Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương | ||
3 | 40-391 | Trạm y tế xã Giang Sơn Tây | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Giang Sơn Tây, Huyện Đô Lương | ||
4 | 40-392 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương | ||
5 | 40-393 | Trạm y tế xã Bồi Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bồi Sơn, Huyện Đô Lương | ||
6 | 40-394 | Trạm y tế xã Hồng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hồng Sơn, Huyện Đô Lương | ||
7 | 40-395 | Trạm y tế xã Bài Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bài Sơn, Huyện Đô Lương | ||
8 | 40-396 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương | ||
9 | 40-397 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bắc Sơn, Huyện Đô Lương | ||
10 | 40-398 | Trạm y tế xã Tràng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương | ||
11 | 40-399 | Trạm y tế xã Thượng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thượng Sơn, Huyện Đô Lương | ||
12 | 40-400 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Sơn, Huyện Đô Lương | ||
13 | 40-401 | Trạm y tế xã Đặng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đặng Sơn, Huyện Đô Lương | ||
14 | 40-402 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đông Sơn, Huyện Đô Lương | ||
15 | 40-403 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương | ||
16 | 40-404 | Trạm y tế xã Lưu Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương | ||
17 | 40-405 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương | ||
18 | 40-406 | Trạm y tế xã Văn Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Văn Sơn, Huyện Đô Lương | ||
19 | 40-407 | Trạm y tế xã Đà Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương | ||
20 | 40-408 | Trạm y tế xã Lạc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương | ||
21 | 40-409 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Sơn, Huyện Đô Lương | ||
22 | 40-410 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thái Sơn, Huyện Đô Lương | ||
23 | 40-411 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương | ||
24 | 40-412 | Trạm y tế xã Thịnh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thịnh Sơn, Huyện Đô Lương | ||
25 | 40-413 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Sơn, Huyện Đô Lương | ||
26 | 40-414 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương | ||
27 | 40-415 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Minh Sơn, Huyện Đô Lương | ||
28 | 40-416 | Trạm y tế xã Thuận Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương | ||
29 | 40-417 | Trạm y tế xã Nhân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nhân Sơn, Huyện Đô Lương | ||
30 | 40-418 | Trạm y tế xã Hiến Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiến Sơn, Huyện Đô Lương | ||
31 | 40-419 | Trạm y tế xã Mỹ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ Sơn, Huyện Đô Lương | ||
32 | 40-420 | Trạm y tế xã Trù Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương | ||
33 | 40-421 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đại Sơn, Huyện Đô Lương | ||
34 | 40-566 | Trạm y tế xã Giang Sơn Đông | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương | ||
V. | Huyện Hưng Nguyên | |||||||
148 | 40-002 | Trung tâm y tế huyện Hưng Nguyên | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên | ||
149 | 40-527 | Trạm y tế xã Hưng Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Nghĩa, Huyện Hưng Nguyên | ||
150 | 40-529 | Trạm y tế xã Long Xá | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Long Xá, Huyện Hưng Nguyên | ||
151 | 40-533 | Trạm y tế xã Xuân Lam | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Xuân Lam, Huyện Hưng Nguyên | ||
152 | 40-534 | Trạm y tế xã Châu Nhân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Nhân, Huyện Hưng Nguyên | ||
153 | 40-536 | Trạm y tế xã Hưng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Thành, Huyện Hưng Nguyên | ||
154 | 40-515 | Trạm y tế thị trấn Hưng Nguyên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên | ||
155 | 40-516 | Trạm y tế xã Hưng Trung | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Trung, Huyện Hưng Nguyên | ||
156 | 40-517 | Trạm y tế xã Hưng Yên Nam | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Yên Nam, Huyện Hưng Nguyên | ||
157 | 40-518 | Trạm y tế xã Hưng Tây | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên | ||
158 | 40-520 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên | ||
159 | 40-521 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Mỹ, Huyện Hưng Nguyên | ||
160 | 40-522 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Thịnh, Huyện Hưng Nguyên | ||
161 | 40-523 | Trạm y tế xã Hưng Lĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên | ||
162 | 40-524 | Trạm y tế xã Hưng Thông | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Thông, Huyện Hưng Nguyên | ||
163 | 40-525 | Trạm y tế xã Hưng Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Tân, Huyện Hưng Nguyên | ||
164 | 40-526 | Trạm y tế xã Hưng Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Lợi, Huyện Hưng Nguyên | ||
165 | 40-528 | Trạm y tế xã Hưng Phúc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Phúc, Huyện Hưng Nguyên | ||
166 | 40-561 | Trạm y tế xã Hưng Yên Bắc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Yên Bắc, Huyện Hưng Nguyên | ||
VI. | Huyện Kỳ Sơn | |||||||
1 | 40-015 | Trung tâm y tế huyện Kỳ Sơn | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn | ||
2 | 40-125 | Trạm y tế xã Keng Đu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Keng Đu, Huyện Kỳ Sơn | ||
3 | 40-126 | Trạm y tế xã Đoọc Mạy | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đoọc Mạy, Huyện Kỳ Sơn | ||
4 | 40-127 | Trạm y tế xã Huồi Tụ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Huồi Tụ, Huyện Kỳ Sơn | ||
5 | 40-128 | Trạm y tế xã Mường Lống | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mường Lống, Huyện Kỳ Sơn | ||
6 | 40-129 | Trạm y tế xã Na Loi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Na Loi, Huyện Kỳ Sơn | ||
7 | 40-130 | Trạm y tế xã Nậm Cắn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn | ||
8 | 40-131 | Trạm y tế xã Bảo Nam | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bảo Nam, Huyện Kỳ Sơn | ||
9 | 40-132 | Trạm y tế xã Phà Đánh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phà Đánh, Huyện Kỳ Sơn | ||
10 | 40-133 | Trạm y tế xã Bảo Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bảo Thắng, Huyện Kỳ Sơn | ||
11 | 40-134 | Trạm y tế xã Hữu Lập | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hữu Lập, Huyện Kỳ Sơn | ||
12 | 40-135 | Trạm y tế xã Tà Cạ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tà Cạ, Huyện Kỳ Sơn | ||
13 | 40-136 | Trạm y tế xã Chiêu Lưu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Chiêu Lưu, Huyện Kỳ Sơn | ||
14 | 40-137 | Trạm y tế xã Mường Típ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mường Típ, Huyện Kỳ Sơn | ||
15 | 40-138 | Trạm y tế xã Hữu Kiệm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn | ||
16 | 40-139 | Trạm y tế xã Tây Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tây Sơn, Huyện Kỳ Sơn | ||
17 | 40-140 | Trạm y tế xã Mường ải | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mường ải, Huyện Kỳ Sơn | ||
18 | 40-141 | Trạm y tế xã Na Ngoi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Na Ngoi, Huyện Kỳ Sơn | ||
19 | 40-142 | Trạm y tế xã Nậm Càn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nậm Càn, Huyện Kỳ Sơn | ||
20 | 40-122 | Trạm y tế thị trấn Mường Xén | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn | ||
21 | 40-123 | Trạm y tế xã Mỹ Lý | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ Lý, Huyện Kỳ Sơn | ||
22 | 40-124 | Trạm y tế xã Bắc Lý | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bắc Lý, Huyện Kỳ Sơn | ||
VII. | Huyện Nam Đàn | |||||||
1 | 40-003 | Trung tâm y tế huyện Nam Đàn | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn | ||
2 | 40-579 | Phòng khám ĐK tư nhân Tân Thanh | Huyện | Hạng 4 | Ngoài công | Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn | ||
3 | 40-491 | Trạm y tế thị trấn Nam Đàn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn | ||
4 | 40-506 | Trạm y tế xã Thượng Tân Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thượng Tân Lộc, Huyện Nam Đàn | ||
5 | 40-512 | Trạm y tế xã Trung Phúc Cường | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Phúc Cường, Huyện Nam Đàn | ||
6 | 40-492 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Hưng, Huyện Nam Đàn | ||
7 | 40-493 | Trạm y tế xã Nam Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn | ||
8 | 40-494 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn | ||
9 | 40-495 | Trạm y tế xã Nam Anh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn | ||
10 | 40-496 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Xuân, Huyện Nam Đàn | ||
11 | 40-497 | Trạm y tế xã Nam Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Thái, Huyện Nam Đàn | ||
12 | 40-499 | Trạm y tế xã Nam Lĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn | ||
13 | 40-500 | Trạm y tế xã Nam Giang | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Giang, Huyện Nam Đàn | ||
14 | 40-501 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Xuân Hòa, Huyện Nam Đàn | ||
15 | 40-502 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hùng Tiến, Huyện Nam Đàn | ||
16 | 40-505 | Trạm y tế xã Kim Liên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn | ||
17 | 40-507 | Trạm y tế xã Hồng Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn | ||
18 | 40-508 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Xuân Lâm, Huyện Nam Đàn | ||
19 | 40-509 | Trạm y tế xã Nam Cát | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Cát, Huyện Nam Đàn | ||
20 | 40-510 | Trạm y tế xã Khánh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn | ||
21 | 40-514 | Trạm y tế xã Nam Kim | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Kim, Huyện Nam Đàn | ||
VIII. | Huyện Nghi Lộc | |||||||
1 | 40-009 | Bệnh viện đa khoa huyện Nghi Lộc | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc | ||
2 | 40-475 | Trạm y tế xã Khánh Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Hợp, Huyện Nghi Lộc | ||
3 | 40-458 | Trạm y tế thị trấn Quán Hành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc | ||
4 | 40-459 | Trạm y tế xã Nghi Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Văn, Huyện Nghi Lộc | ||
5 | 40-460 | Trạm y tế xã Nghi Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Yên, Huyện Nghi Lộc | ||
6 | 40-461 | Trạm y tế xã Nghi Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Tiến, Huyện Nghi Lộc | ||
7 | 40-462 | Trạm y tế xã Nghi Hưng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Hưng, Huyện Nghi Lộc | ||
8 | 40-463 | Trạm y tế xã Nghi Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Đồng, Huyện Nghi Lộc | ||
9 | 40-464 | Trạm y tế xã Nghi Thiết | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Thiết, Huyện Nghi Lộc | ||
10 | 40-465 | Trạm y tế xã Nghi Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc | ||
11 | 40-466 | Trạm y tế xã Nghi Quang | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Quang, Huyện Nghi Lộc | ||
12 | 40-467 | Trạm y tế xã Nghi Kiều | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc | ||
13 | 40-468 | Trạm y tế xã Nghi Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Mỹ, Huyện Nghi Lộc | ||
14 | 40-469 | Trạm y tế xã Nghi Phương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc | ||
15 | 40-470 | Trạm y tế xã Nghi Thuận | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Thuận, Huyện Nghi Lộc | ||
16 | 40-471 | Trạm y tế xã Nghi Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc | ||
17 | 40-472 | Trạm y tế xã Nghi Xá | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc | ||
18 | 40-474 | Trạm y tế xã Nghi Hoa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Hoa, Huyện Nghi Lộc | ||
19 | 40-476 | Trạm y tế xã Nghi Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc | ||
20 | 40-477 | Trạm y tế xã Nghi Công Bắc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Công Bắc, Huyện Nghi Lộc | ||
21 | 40-478 | Trạm y tế xã Nghi Công Nam | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Công Nam, Huyện Nghi Lộc | ||
22 | 40-479 | Trạm y tế xã Nghi Thạch | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc | ||
23 | 40-480 | Trạm y tế xã Nghi Trung | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc | ||
24 | 40-481 | Trạm y tế xã Nghi Trường | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Trường, Huyện Nghi Lộc | ||
25 | 40-482 | Trạm y tế xã Nghi Diên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc | ||
26 | 40-485 | Trạm y tế xã Nghi Vạn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc | ||
27 | 40-483 | Trạm y tế xã Nghi Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc | ||
28 | 40-484 | Trạm y tế xã Nghi Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Xuân, Huyện Nghi Lộc | ||
29 | 40-487 | Trạm y tế xã Phúc Thọ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phúc Thọ, Huyện Nghi Lộc | ||
30 | 40-490 | Trạm y tế xã Nghi Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc | ||
X. | Huyện Nghĩa Đàn | |||||||
1 | 40-567 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn | ||
2 | 40-180 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Thành, Huyện Nghĩa Đàn | ||
3 | 40-165 | Trạm y tế xã Nghĩa Mai | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Mai, Huyện Nghĩa Đàn | ||
4 | 40-166 | Trạm y tế xã Nghĩa Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn | ||
5 | 40-167 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Đàn | ||
6 | 40-168 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn | ||
7 | 40-169 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Đàn | ||
8 | 40-170 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Đàn | ||
9 | 40-171 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn | ||
10 | 40-172 | Trạm y tế xã Nghĩa Thọ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Thọ, Huyện Nghĩa Đàn | ||
11 | 40-173 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Đàn | ||
12 | 40-174 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Đàn | ||
13 | 40-175 | Trạm y tế xã Nghĩa Hưng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Hưng, Huyện Nghĩa Đàn | ||
14 | 40-176 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Đàn | ||
15 | 40-177 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Đàn | ||
16 | 40-178 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn | ||
17 | 40-179 | Trạm y tế xã Nghĩa Hội | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn | ||
18 | 40-183 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiếu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn | ||
19 | 40-191 | Trạm y tế xã Nghĩa Đức | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Đức, Huyện Nghĩa Đàn | ||
20 | 40-192 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa An, Huyện Nghĩa Đàn | ||
21 | 40-193 | Trạm y tế xã Nghĩa Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Long, Huyện Nghĩa Đàn | ||
22 | 40-194 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn | ||
23 | 40-195 | Trạm y tế xã Nghĩa Khánh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Khánh, Huyện Nghĩa Đàn | ||
24 | 40-581 | Trạm y tế Thị Trấn Nghĩa Đàn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn | ||
XI. | Huyện Quế Phong | |||||||
1 | 40-018 | Trung tâm y tế huyện Quế Phong | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Thị Trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong | ||
2 | 40-104 | Trạm y tế xã Mường Nọc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mường Nọc, Huyện Quế Phong | ||
3 | 40-096 | Trạm y tế thị trấn Kim Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong | ||
4 | 40-097 | Trạm y tế xã Thông Thụ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thông Thụ, Huyện Quế Phong | ||
5 | 40-098 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đồng Văn, Huyện Quế Phong | ||
6 | 40-099 | Trạm y tế xã Hạnh Dịch | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hạnh Dịch, Huyện Quế Phong | ||
7 | 40-100 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tiền Phong, Huyện Quế Phong | ||
8 | 40-101 | Trạm y tế xã Nậm Giải | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nậm Giải, Huyện Quế Phong | ||
9 | 40-102 | Trạm y tế xã Tri Lễ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tri Lễ, Huyện Quế Phong | ||
10 | 40-103 | Trạm y tế xã Châu Kim | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Kim, Huyện Quế Phong | ||
11 | 40-105 | Trạm y tế xã Châu Thôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Thôn, Huyện Quế Phong | ||
12 | 40-106 | Trạm y tế xã Nậm Nhoóng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nậm Nhoóng, Huyện Quế Phong | ||
13 | 40-107 | Trạm y tế xã Quang Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quang Phong, Huyện Quế Phong | ||
14 | 40-108 | Trạm y tế xã Cắm Muộn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Cắm Muộn, Huyện Quế Phong | ||
XII. | Huyện Quỳ Châu | |||||||
1 | 40-017 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Châu | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Thị Trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu | ||
2 | 40-110 | Trạm y tế thị trấn Tân Lạc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu | ||
3 | 40-111 | Trạm y tế xã Châu Bính | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Bính, Huyện Quỳ Châu | ||
4 | 40-112 | Trạm y tế xã Châu Thuận | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Thuận, Huyện Quỳ Châu | ||
5 | 40-113 | Trạm y tế xã Châu Hội | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Hội, Huyện Quỳ Châu | ||
6 | 40-114 | Trạm y tế xã Châu Nga | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Nga, Huyện Quỳ Châu | ||
7 | 40-115 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Châu | ||
8 | 40-116 | Trạm y tế xã Châu Hạnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu | ||
9 | 40-117 | Trạm y tế xã Châu Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Thắng, Huyện Quỳ Châu | ||
10 | 40-118 | Trạm y tế xã Châu Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Phong, Huyện Quỳ Châu | ||
11 | 40-119 | Trạm y tế xã Châu Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Bình, Huyện Quỳ Châu | ||
12 | 40-120 | Trạm y tế xã Châu Hoàn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Hoàn, Huyện Quỳ Châu | ||
13 | 40-121 | Trạm y tế xã Diên Lãm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu | ||
XIII. | Huyện Quỳ Hợp | |||||||
1 | 40-016 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Hợp | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
2 | 40-196 | Trạm y tế thị trấn Quỳ Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
3 | 40-197 | Trạm y tế xã Yên Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Yên Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
4 | 40-198 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Hợp | ||
5 | 40-199 | Trạm y tế xã Châu Hồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Hồng, Huyện Quỳ Hợp | ||
6 | 40-200 | Trạm y tế xã Đồng Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đồng Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
7 | 40-201 | Trạm y tế xã Châu Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Thành, Huyện Quỳ Hợp | ||
8 | 40-202 | Trạm y tế xã Liên Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Liên Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
9 | 40-203 | Trạm y tế xã Châu Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp | ||
10 | 40-204 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
11 | 40-205 | Trạm y tế xã Châu Cường | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp | ||
12 | 40-206 | Trạm y tế xã Châu Quang | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp | ||
13 | 40-207 | Trạm y tế xã Thọ Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thọ Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
14 | 40-208 | Trạm y tế xã Minh Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Minh Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
15 | 40-209 | Trạm y tế xã Nghĩa Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp | ||
16 | 40-210 | Trạm y tế xã Châu Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Thái, Huyện Quỳ Hợp | ||
17 | 40-211 | Trạm y tế xã Châu Đình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Đình, Huyện Quỳ Hợp | ||
18 | 40-212 | Trạm y tế xã Văn Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Văn Lợi, Huyện Quỳ Hợp | ||
19 | 40-213 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Sơn, Huyện Quỳ Hợp | ||
20 | 40-214 | Trạm y tế xã Châu Lý | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Châu Lý, Huyện Quỳ Hợp | ||
21 | 40-215 | Trạm y tế xã Hạ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hạ Sơn, Huyện Quỳ Hợp | ||
22 | 40-216 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bắc Sơn, Huyện Quỳ Hợp | ||
XIV. | Huyện Quỳnh Lưu | |||||||
1 | 40-008 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Lưu | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu | ||
2 | 40-576 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Minh An | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Xã Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu | ||
3 | 40-577 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Quang Thành | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
4 | 40-217 | Trạm y tế thị trấn Cầu Giát | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu | ||
5 | 40-218 | Trạm y tế xã Quỳnh Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Thắng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
6 | 40-224 | Trạm y tế xã Quỳnh Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu | ||
7 | 40-225 | Trạm y tế xã Quỳnh Châu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Lưu | ||
8 | 40-231 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu | ||
9 | 40-232 | Trạm y tế xã Quỳnh Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Văn, Huyện Quỳnh Lưu | ||
10 | 40-233 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Ngọc Sơn, Huyện Quỳnh Lưu | ||
11 | 40-234 | Trạm y tế xã Quỳnh Tam | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Tam, Huyện Quỳnh Lưu | ||
12 | 40-235 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Lưu | ||
13 | 40-236 | Trạm y tế xã Quỳnh Thạch | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu | ||
14 | 40-237 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
15 | 40-238 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Lưu | ||
16 | 40-239 | Trạm y tế xã Quỳnh Thanh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Thanh, Huyện Quỳnh Lưu | ||
17 | 40-240 | Trạm y tế xã Quỳnh Hậu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu | ||
18 | 40-241 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu | ||
19 | 40-242 | Trạm y tế xã Quỳnh Đôi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Đôi, Huyện Quỳnh Lưu | ||
20 | 40-243 | Trạm y tế xã Quỳnh Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Lương, Huyện Quỳnh Lưu | ||
21 | 40-244 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
22 | 40-245 | Trạm y tế xã Quỳnh Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Yên, Huyện Quỳnh Lưu | ||
23 | 40-246 | Trạm y tế xã Quỳnh Bá | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Bá, Huyện Quỳnh Lưu | ||
24 | 40-247 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Lưu | ||
25 | 40-248 | Trạm y tế xã Quỳnh Diện | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Diện, Huyện Quỳnh Lưu | ||
26 | 40-249 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
27 | 40-250 | Trạm y tế xã Quỳnh Giang | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu | ||
28 | 40-251 | Trạm y tế xã Quỳnh Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Nghĩa, Huyện Quỳnh Lưu | ||
29 | 40-252 | Trạm y tế xã An Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã An Hòa, Huyện Quỳnh Lưu | ||
30 | 40-253 | Trạm y tế xã Tiến Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tiến Thủy, Huyện Quỳnh Lưu | ||
31 | 40-254 | Trạm y tế xã Sơn Hải | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Sơn Hải, Huyện Quỳnh Lưu | ||
32 | 40-255 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Lưu | ||
33 | 40-256 | Trạm y tế xã Quỳnh Thuận | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Thuận, Huyện Quỳnh Lưu | ||
34 | 40-257 | Trạm y tế xã Quỳnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Long, Huyện Quỳnh Lưu | ||
35 | 40-258 | Trạm y tế xã Tân Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Thắng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
36 | 40-063 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Lưu | ||
XV. | Huyện Tân Kỳ | |||||||
1 | 40-012 | Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ | ||
2 | 40-580 | Bệnh viện đa khoa An Phát | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ | ||
3 | 40-272 | Trạm y tế thị trấn Tân Kỳ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ | ||
4 | 40-273 | Trạm y tế xã Tân Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ | ||
5 | 40-274 | Trạm y tế xã Tân Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ | ||
6 | 40-275 | Trạm y tế xã Tân Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Xuân, Huyện Tân Kỳ | ||
7 | 40-276 | Trạm y tế xã Giai Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Giai Xuân, Huyện Tân Kỳ | ||
8 | 40-277 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Bình, Huyện Tân Kỳ | ||
9 | 40-278 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Đồng, Huyện Tân Kỳ | ||
10 | 40-279 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ | ||
11 | 40-280 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Thái, Huyện Tân Kỳ | ||
12 | 40-281 | Trạm y tế xã Nghĩa Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Hợp, Huyện Tân Kỳ | ||
13 | 40-282 | Trạm y tế xã Nghĩa Hoàn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Hoàn, Huyện Tân Kỳ | ||
14 | 40-283 | Trạm y tế xã Nghĩa Phúc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Phúc, Huyện Tân Kỳ | ||
15 | 40-284 | Trạm y tế xã Tiên Kỳ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tiên Kỳ, Huyện Tân Kỳ | ||
16 | 40-285 | Trạm y tế xã Tân An | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân An, Huyện Tân Kỳ | ||
17 | 40-286 | Trạm y tế xã Nghĩa Dũng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ | ||
18 | 40-287 | Trạm y tế xã Tân Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Long, Huyện Tân Kỳ | ||
19 | 40-288 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ | ||
20 | 40-289 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hương Sơn, Huyện Tân Kỳ | ||
21 | 40-290 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Kỳ Tân, Huyện Tân Kỳ | ||
22 | 40-291 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ | ||
23 | 40-292 | Trạm y tế xã Nghĩa Hành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Hành, Huyện Tân Kỳ | ||
24 | 40-293 | Trạm y tế xã Tân Hương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Hương, Huyện Tân Kỳ | ||
XVI. | Huyện Thanh Chương | |||||||
1 | 40-004 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Thị trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương | ||
2 | 40-433 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đại Đồng, Huyện Thanh Chương | ||
3 | 40-422 | Trạm y tế thị trấn Thanh Chương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương | ||
4 | 40-423 | Trạm y tế xã Cát Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Cát Văn, Huyện Thanh Chương | ||
5 | 40-424 | Trạm y tế xã Hạnh Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hạnh Lâm, Huyện Thanh Chương | ||
6 | 40-425 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Hòa, Huyện Thanh Chương | ||
7 | 40-426 | Trạm y tế xã Phong Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương | ||
8 | 40-427 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Chương | ||
9 | 40-428 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương | ||
10 | 40-429 | Trạm y tế xã Thanh Tiên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương | ||
11 | 40-431 | Trạm y tế xã Thanh Liên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương | ||
12 | 40-434 | Trạm y tế xã Thanh Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Đồng, Huyện Thanh Chương | ||
13 | 40-435 | Trạm y tế xã Thanh Ngọc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Ngọc, Huyện Thanh Chương | ||
14 | 40-436 | Trạm y tế xã Thanh Hương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Chương | ||
15 | 40-437 | Trạm y tế xã Thanh Lĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Lĩnh, Huyện Thanh Chương | ||
16 | 40-438 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương | ||
17 | 40-439 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương | ||
18 | 40-440 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương | ||
19 | 40-441 | Trạm y tế xã Thanh Chi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Chi, Huyện Thanh Chương | ||
20 | 40-442 | Trạm y tế xã Xuân Tường | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Xuân Tường, Huyện Thanh Chương | ||
21 | 40-443 | Trạm y tế xã Thanh Dương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương | ||
22 | 40-444 | Trạm y tế xã Thanh Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương | ||
23 | 40-445 | Trạm y tế xã Thanh Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Chương | ||
24 | 40-446 | Trạm y tế xã Võ Liệt | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương | ||
25 | 40-447 | Trạm y tế xã Thanh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Long, Huyện Thanh Chương | ||
26 | 40-448 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương | ||
27 | 40-449 | Trạm y tế xã Thanh Khai | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương | ||
28 | 40-450 | Trạm y tế xã Thanh Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Yên, Huyện Thanh Chương | ||
29 | 40-451 | Trạm y tế xã Thanh Hà | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Chương | ||
30 | 40-452 | Trạm y tế xã Thanh Giang | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương | ||
31 | 40-453 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Chương | ||
32 | 40-454 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Lâm, Huyện Thanh Chương | ||
33 | 40-455 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Chương | ||
34 | 40-456 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Xuân, Huyện Thanh Chương | ||
35 | 40-457 | Trạm y tế xã Thanh Đức | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Đức, Huyện Thanh Chương | ||
36 | 40-559 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Chương | ||
37 | 40-560 | Trạm y tế xã Ngọc Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Ngọc Lâm, Huyện Thanh Chương | ||
38 | 40-061 | Trạm y tế xã Thanh An | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh An, Huyện Thanh Chương | ||
39 | 40-062 | Trạm y tế xã Thanh Nho | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Nho, Huyện Thanh Chương | ||
XVII | Huyện Tương Dương | |||||||
1 | 40-014 | Trung tâm y tế huyện Tương Dương | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương | ||
2 | 40-143 | Trạm y tế thị trấn Thạch Giám | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương | ||
3 | 40-144 | Trạm y tế xã Mai Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mai Sơn, Huyện Tương Dương | ||
4 | 40-145 | Trạm y tế xã Nhôn Mai | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nhôn Mai, Huyện Tương Dương | ||
5 | 40-146 | Trạm y tế xã Hữu Khuông | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hữu Khuông, Huyện Tương Dương | ||
6 | 40-151 | Trạm y tế xã Yên Tĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Yên Tĩnh, Huyện Tương Dương | ||
7 | 40-152 | Trạm y tế xã Nga My | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nga My, Huyện Tương Dương | ||
8 | 40-153 | Trạm y tế xã Lượng Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lượng Minh, Huyện Tương Dương | ||
9 | 40-154 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Yên Hòa, Huyện Tương Dương | ||
10 | 40-155 | Trạm y tế xã Yên Na | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Yên Na, Huyện Tương Dương | ||
11 | 40-156 | Trạm y tế xã Lưu Kiền | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lưu Kiền, Huyện Tương Dương | ||
12 | 40-158 | Trạm y tế xã Xá Lượng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Xá Lượng, Huyện Tương Dương | ||
13 | 40-159 | Trạm y tế xã Tam Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương | ||
14 | 40-160 | Trạm y tế xã Tam Đình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tam Đình, Huyện Tương Dương | ||
15 | 40-161 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Yên Thắng, Huyện Tương Dương | ||
16 | 40-162 | Trạm y tế xã Tam Quang | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương | ||
17 | 40-163 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tam Hợp, Huyện Tương Dương | ||
18 | 40-553 | Trạm y tế xã Xiêng My | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Xiêng My, Huyện Tương Dương | ||
XVII | Huyện Yên Thành | |||||||
1 | 40-006 | Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thành | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Xóm 2, Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành | ||
2 | 40-582 | Phòng khám Đa khoa tư nhân 247 | Huyện | Hạng 4 | Ngoài công | Xóm 9, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành | ||
3 | 40-584 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Xóm 10, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành | ||
4 | 40-353 | Trạm y tế thị trấn Yên Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành | ||
5 | 40-354 | Trạm y tế xã Mã Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mã Thành, Huyện Yên Thành | ||
6 | 40-355 | Trạm y tế xã Lăng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lăng Thành, Huyện Yên Thành | ||
7 | 40-358 | Trạm y tế xã Kim Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Kim Thành, Huyện Yên Thành | ||
8 | 40-359 | Trạm y tế xã Hậu Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hậu Thành, Huyện Yên Thành | ||
9 | 40-361 | Trạm y tế xã Thọ Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thọ Thành, Huyện Yên Thành | ||
10 | 40-362 | Trạm y tế xã Quang Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quang Thành, Huyện Yên Thành | ||
11 | 40-363 | Trạm y tế xã Tây Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành | ||
12 | 40-364 | Trạm y tế xã Phúc Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phúc Thành, Huyện Yên Thành | ||
13 | 40-365 | Trạm y tế xã Hồng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hồng Thành, Huyện Yên Thành | ||
14 | 40-366 | Trạm y tế xã Đồng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đồng Thành, Huyện Yên Thành | ||
15 | 40-367 | Trạm y tế xã Phú Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Thành, Huyện Yên Thành | ||
16 | 40-368 | Trạm y tế xã Hoa Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hoa Thành, Huyện Yên Thành | ||
17 | 40-369 | Trạm y tế xã Tăng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành | ||
18 | 40-370 | Trạm y tế xã Văn Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Văn Thành, Huyện Yên Thành | ||
19 | 40-371 | Trạm y tế xã Thịnh Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thịnh Thành, Huyện Yên Thành | ||
20 | 40-372 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành | ||
21 | 40-373 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Xuân Thành, Huyện Yên Thành | ||
22 | 40-374 | Trạm y tế xã Bắc Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bắc Thành, Huyện Yên Thành | ||
23 | 40-375 | Trạm y tế xã Nhân Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nhân Thành, Huyện Yên Thành | ||
24 | 40-376 | Trạm y tế xã Trung Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành | ||
25 | 40-377 | Trạm y tế xã Long Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Long Thành, Huyện Yên Thành | ||
26 | 40-378 | Trạm y tế xã Minh Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Minh Thành, Huyện Yên Thành | ||
27 | 40-379 | Trạm y tế xã Nam Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nam Thành, Huyện Yên Thành | ||
28 | 40-380 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành | ||
29 | 40-381 | Trạm y tế xã Lý Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lý Thành, Huyện Yên Thành | ||
30 | 40-382 | Trạm y tế xã Khánh Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Thành, Huyện Yên Thành | ||
31 | 40-383 | Trạm y tế xã Viên Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Viên Thành, Huyện Yên Thành | ||
32 | 40-384 | Trạm y tế xã Đại Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đại Thành, Huyện Yên Thành | ||
33 | 40-385 | Trạm y tế xã Liên Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành | ||
34 | 40-386 | Trạm y tế xã Bảo Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành | ||
35 | 40-387 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ Thành, Huyện Yên Thành | ||
36 | 40-388 | Trạm y tế xã Công Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Công Thành, Huyện Yên Thành | ||
37 | 40-389 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Sơn Thành, Huyện Yên Thành | ||
38 | 40-557 | Trạm y tế xã Hùng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hùng Thành, Huyện Yên Thành | ||
39 | 40-558 | Trạm y tế xã Tiến Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tiến Thành, Huyện Yên Thành | ||
40 | 40-356 | Trạm y tế xã Tân Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành | ||
41 | 40-357 | Trạm y tế xã Đức Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đức Thành, Huyện Yên Thành | ||
42 | 40-360 | Trạm y tế xã Đô Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành | ||
XIX. | Thị xã Cửa Lò | |||||||
1 | 40-020 | Trung tâm y tế Thị xã Cửa Lò | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò | ||
2 | 40-089 | Trạm y tế phường Nghi Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Nghi Thủy, Thị xã Cửa Lò | ||
3 | 40-090 | Trạm y tế phường Nghi Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò | ||
4 | 40-091 | Trạm y tế phường Thu Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò | ||
5 | 40-092 | Trạm y tế phường Nghi Hoà | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò | ||
6 | 40-093 | Trạm y tế phường Nghi Hải | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò | ||
7 | 40-094 | Trạm y tế Phường Nghi Hương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò | ||
8 | 40-095 | Trạm y tế Phường Nghi Thu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò | ||
XX. | Thị xã Hoàng Mai | |||||||
1 | 40-572 | Trung tâm y tế thị xã Hoàng Mai | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai | ||
2 | 40-573 | Bệnh viện đa khoa Quang Khởi | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai | ||
3 | 40-219 | Trạm y tế xã Quỳnh Vinh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Vinh, Thị xã Hoàng Mai | ||
4 | 40-220 | Trạm y tế xã Quỳnh Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Lộc, Thị xã Hoàng Mai | ||
5 | 40-221 | Trạm y tế phường Quỳnh Thiện | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai | ||
6 | 40-222 | Trạm y tế xã Quỳnh Lập | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai | ||
7 | 40-227 | Trạm y tế phường Quỳnh Dị | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Quỳnh Dị, Thị xã Hoàng Mai | ||
8 | 40-223 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Trang, Thị xã Hoàng Mai | ||
9 | 40-226 | Trạm y tế phường Mai Hùng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Mai Hùng, Thị xã Hoàng Mai | ||
10 | 40-228 | Trạm y tế phường Quỳnh Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Quỳnh Xuân, Thị xã Hoàng Mai | ||
11 | 40-229 | Trạm y tế phường Quỳnh Phương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | ||
12 | 40-230 | Trạm y tế xã Quỳnh Liên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quỳnh Liên, Thị xã Hoàng Mai | ||
XXI. | Thị xã Thái Hoà | |||||||
1 | 40-011 | Bệnh viện ĐK KV Tây Bắc Nghệ An | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà | ||
2 | 40-555 | Trạm y tế phường Long Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà | ||
3 | 40-164 | Trạm y tế phường Hoà Hiếu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà | ||
4 | 40-182 | Trạm y tế phường Quang Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà | ||
5 | 40-186 | Trạm y tế xã Nghĩa Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà | ||
6 | 40-187 | Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà | ||
7 | 40-188 | Trạm y tế xã Tây Hiếu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà | ||
8 | 40-189 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà | ||
9 | 40-190 | Trạm y tế xã Đông Hiếu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đông Hiếu, Thị xã Thái Hoà | ||
10 | 40-554 | Trạm y tế phường Quang Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Quang Phong, Thị xã Thái Hoà |
Lưu ý:
Bệnh viện 4 - Cục hậu cần Quân khu 4 (mã cơ sở KCB 40026) chỉ tiếp nhận đăng ký KCB BHYT ban đầu ngoại tỉnh năm 2023 đối với các đối tượng được quy định tại Thông tư số 40/2015/TT-BYT, gồm có:
+ Người công tác trong quân đội khi nghỉ hưu;
+ Người có công với Cách mạng;
+ Người từ 80 tuổi trở lên;