Công văn số 5424/BHXH-GĐBHYT2 ngày 31/10/2024 của BHXH TP Hà Nội ban hành Danh sách Bệnh viện, Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh năm 2025.
Ví dụ: người lao động làm việc trong đơn vị đóng BHXH tại tỉnh khác có thể đăng ký KCB tại cơ sở y tế tại thành phố Hà Nội theo danh sách dưới đây (Xem danh sách bên dưới Công văn) trừ cơ sở Y tế trong Danh sách Cơ sở y tế tạm Ngừng KCBBĐ BHYT. Đối với Bệnh viện thuộc tuyến Tỉnh trở lên phải thuộc đối tượng đủ điều kiện đăng ký theo quy định tại Điều 9 Thông tư 40/2015/TT-BYT hoặc Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương.
Tham khảo thêm Tổng hợp Danh sách Bệnh viện KCB ban đầu trên Toàn quốc
và Thông tư 40/2015/TT-BYT quy định Khám, chữa bệnh BHYT
Hướng dẫn 52HD-BTCTW năm 2005 về KCB tại Bệnh viện Trung ương
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Zalo Diễn đàn BHXH: https://zalo.me/3826406005458141078
Diễn đàn Bảo hiểm xã hội trên mạng xã hội Facebook, Zalo, Linkedin
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI
NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU
DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH THẺ BHYT NĂM 2025
(Ban hành kèm theo Công văn số 5424/BHXH-GĐBHYT1 ngày 31/10/2024 của BHXH TP Hà Nội)
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
||||
I |
QUẬN ĐỐNG ĐA |
|
|||||
1 |
01020 |
Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (Phòng khám 1- TTYT quận Đống Đa) |
107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa |
||||
2 |
01021 |
Phòng khám đa khoa Kim Liên (Phòng khám 3- TTYT quận Đống Đa) B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa |
|
||||
3 |
01064 |
Phòng khám đa khoa số 2 (TTYT quận Đống Đa) |
Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa |
||||
4 |
01C54 |
Trạm y tế phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa) |
Phường Láng Thượng |
||||
5 |
01C56 |
Trạm y tế phường Văn Chương (TTYT Đống Đa) |
Phường Văn Chương |
||||
6 |
01C59 |
Trạm y tế phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa) |
Phường Khâm Thiên |
||||
7 |
01C60 |
Trạm y tế Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa) |
Phường Thổ Quan |
||||
8 |
01C62 |
Trạm y tế phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa) |
Phường Trung Phụng |
||||
9 |
01C63 |
Trạm y tế phường Quang Trung (TTYT Đống Đa) |
Phường Quang Trung |
||||
10 |
01C65 |
Trạm y tế phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) |
Phường Phương Liên |
||||
11 |
01C68 |
Trạm y tế phường Kim Liên (TTYT Đống Đa) |
Phường Kim Liên |
||||
12 |
01C71 |
Trạm y tế phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) |
Phường Khương Thượng |
||||
II |
QUẬN HOÀNG MAI |
|
|||||
1 |
01270 |
Phòng khám đa khoa Thu Cúc - chi nhánh Công ty cổ phần y khoa và thẩm mỹ Thu Cúc |
32 Đại Từ, phường Đại Kim |
||||
2 |
01030 |
Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) |
Phường Lĩnh Nam |
||||
3 |
01045 |
Phòng khám đa khoa Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) |
Linh Đàm |
||||
4 |
01D51 |
Trạm y tế phường Thanh Trì (TTYT quận Hoàng Mai) |
Phường Thanh Trì |
||||
5 |
01D56 |
Trạm y tế phường Đại Kim (TTYT quận Hoàng Mai) |
Phường Đại Kim |
||||
6 |
01D57 |
Trạm y tế phường Tân Mai (TTYT quận Hoàng Mai) |
Phường Tân Mai |
||||
7 |
01D62 |
Trạm y tế phường Trần Phú (TTYT quận Hoàng Mai) |
Phường Trần Phú |
||||
8 |
01D63 |
Trạm y tế phường Hoàng Liệt (TTYT quận Hoàng Mai) |
Phường Hoàng Liệt |
||||
9 |
01D64 |
Trạm y tế phường Yên Sở (TTYT quận Hoàng Mai) |
Phường Yên Sở |
||||
III |
QUẬN BA ĐÌNH |
|
|||||
1 |
01059 |
Phòng khám đa khoa 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) |
50 Hàng Bún |
||||
2 |
01A01 |
Trạm y tế phường Phúc Xá (TTYT quận Ba Đình) |
Phường Phúc Xá |
||||
3 |
01A12 |
Trạm y tế phường Thành Công (TTYT quận Ba Đình) |
Phường Thành Công |
||||
4 |
01A13 |
Trạm y tế phường Vĩnh Phúc (TTYT quận Ba Đình) |
Phường Vĩnh Phúc |
||||
IV |
QUẬN CẦU GIẤY |
|
|||||
1 |
01900 |
Phòng khám đa khoa đại học Phenikaa Hoàng Ngân - CN công ty cổ phần y học Vĩnh Thiện |
Số 167 Hoàng Ngân, phường Trung Hòa |
||||
2 |
01296 |
Phòng khám đa khoa quốc tế Việt Nga trực thuộc Công ty cổ phần công nghệ và y tế Việt - Nga |
Phường Dịch Vọng |
||||
3 |
01269 |
Phòng khám đa khoa quốc tế Thu Cúc trực thuộc chi nhánh Công ty cổ phần y khoa và thẩm mỹ Thu Cúc |
216 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa |
||||
4 |
01073 |
Phòng khám đa khoa KV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) |
117 A15 Nghĩa Tân |
||||
5 |
01078 |
Phòng khám đa khoa KV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) |
Tổ 49 P. Yên Hoà |
||||
6 |
01C01 |
Trạm y tế phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Nghĩa Đô |
||||
7 |
01C02 |
Trạm y tế phường Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Nghĩa Tân |
||||
8 |
01C03 |
Trạm y tế phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Mai Dịch |
||||
9 |
01C04 |
Trạm y tế phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Dịch Vọng |
||||
10 |
01C05 |
Trạm y tế phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Quan Hoa |
||||
11 |
01C06 |
Trạm y tế phường Yên Hòa (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Yên Hòa |
||||
12 |
01C07 |
Trạm y tế phường Trung Hòa (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Trung Hòa |
||||
13 |
01C08 |
Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Dịch Vọng Hậu |
||||
V |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG |
|
|||||
1 |
01299 |
Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Tomec |
Số 38 Lê Văn Hưu, phường Phạm Đình Hổ |
||||
2 |
01096 |
Phòng khám đa khoa Việt Hàn trực thuộc Công ty cổ phần công nghệ y học Hồng Đức |
246 Phố Huế |
||||
3 |
01224 |
Phòng khám đa khoa Dr.Bình Teleclinic - Chi nhánh Công ty TNHH giải pháp E2E |
Phường Phạm Đình Hổ |
||||
4 |
01024 |
Phòng khám đa khoa 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) |
103 Bà Triệu |
||||
5 |
01070 |
Phòng khám đa khoa Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) |
A1 ngõ Mai Hương |
||||
6 |
01D09 |
Trạm y tế phường Đống Mác (TTYT quận Hai Bà Trưng) |
Phường Đống Mác |
||||
7 |
01D14 |
Trạm y tế phường Đồng Tâm (TTYT quận Hai Bà Trưng) |
Phường Đồng Tâm |
||||
8 |
01D15 |
Trạm y tế phường Vĩnh Tuy (TTYT quận Hai Bà Trưng) |
Phường Vĩnh Tuy |
||||
VI |
QUẬN HOÀN KIẾM |
|
|||||
1 |
01022 |
Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT Hoàn Kiếm) |
26 Lương Ngọc Quyến |
||||
2 |
01057 |
Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh (TTYT Hoàn Kiếm) |
21 Phan Chu Trinh |
||||
3 |
01081 |
Trung tâm cấp cứu 115 (Phòng khám 11 Phan Chu Trinh) |
11 Phan Chu Trinh |
||||
4 |
01076 |
Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm bác sỹ gia đình (TTYT quận Hoàn Kiếm) |
50C Hàng Bài, phường Hàng Bài |
||||
5 |
01A57 |
Trạm y tế phường Cửa Đông (TTYT quận Hoàn Kiếm) |
Phường Cửa Đông |
||||
6 |
01A59 |
Trạm y tế phường Hàng Bạc (TTYT quận Hoàn Kiếm) |
Phường Hàng Bạc |
||||
7 |
01A65 |
Trạm y tế phường Tràng Tiền (TTYT quận Hoàn Kiếm) |
Phường Tràng Tiền |
||||
8 |
01A67 |
Trạm y tế phường Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) |
Phường Phan Chu Trinh |
||||
VII |
QUẬN THANH XUÂN |
|
|||||
1 |
01074 |
Phòng khám đa khoa trực thuộc TTYT Quận Thanh Xuân |
Ngõ 282 Khương Đình |
||||
2 |
01361 |
Phòng khám đa khoa 182 Lương Thế Vinh |
182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân |
||||
3 |
01E01 |
Trạm y tế phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) |
Phường Nhân Chính |
||||
4 |
01E03 |
Trạm y tế P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) |
Phường Khương Trung |
||||
5 |
01E04 |
Trạm y tế phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) |
Phường Khương Mai |
||||
6 |
01E05 |
Trạm y tế P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) |
Phường Thanh Xuân Trung |
||||
7 |
01E09 |
Trạm y tế P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) |
Phường Thanh Xuân Bắc |
||||
VIII |
QUẬN LONG BIÊN |
|
|||||
1 |
01054 |
Phòng khám đa khoa Ngọc Lâm (TTYT quận Long Biên) |
481 đường Ngọc Lâm, phường Ngọc Lâm |
||||
2 |
01067 |
Phòng khám đa khoa Sài Đồng (TTYT quận Long Biên) |
Thị trấn Sài Đồng |
||||
3 |
01092 |
Phòng khám đa khoa trung tâm (TTYT quận Long Biên) |
20 Quân Chính, phường Ngọc Lâm |
||||
4 |
01218 |
Phòng khám đa khoa Bồ Đề (TTYT quận Long Biên) |
Số 99 - Phố Bồ Đề |
||||
5 |
01B51 |
Trạm y tế phường Thượng Thanh (TTYT quận Long Biên) |
Tổ 10 Phường Thượng Thanh |
||||
6 |
01B52 |
Trạm y tế phường Ngọc Thuỵ (TTYT quận Long Biên) |
Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ |
||||
7 |
01B53 |
Trạm y tế phường Giang Biên (TTYT quận Long Biên) |
Tổ 5 Phường Giang Biên |
||||
8 |
01B54 |
Trạm y tế phường Đức Giang (TTYT quận Long Biên) |
Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang |
||||
9 |
01B55 |
Trạm y tế phường Việt Hưng (TTYT quận Long Biên) |
Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng |
||||
10 |
01B56 |
Trạm y tế phường Gia Thuỵ (TTYT quận Long Biên) |
Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ |
||||
11 |
01B57 |
Trạm y tế phường Ngọc Lâm (TTYT quận Long Biên) |
Số 20/298 Phố Ngọc Lâm |
||||
12 |
01B58 |
Trạm y tế phường Phúc Lợi (TTYT quận Long Biên) |
Tổ 9 Phường Phúc Lợi |
||||
13 |
01B59 |
Trạm y tế phường Bồ Đề (TTYT quận Long Biên) |
Phường Bồ Đề |
||||
14 |
01B60 |
Trạm y tế phường Sài Đồng (TTYT quận Long Biên) |
Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng |
||||
15 |
01B61 |
Trạm y tế phường Long Biên (TTYT quận Long Biên) |
Tổ 13 Phường Long Biên |
||||
16 |
01B62 |
Trạm y tế phường Thạch Bàn (TTYT quận Long Biên) |
Phường Thạch Bàn |
||||
17 |
01B63 |
Trạm y tế phường Phúc Đồng (TTYT quận Long Biên) |
Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng |
||||
18 |
01B64 |
Trạm y tế phường Cự Khối (TTYT quận Long Biên) |
Tổ 9 Phường Cự Khối |
||||
IX |
QUẬN TÂY HỒ |
|
|||||
1 |
01265 |
Phòng khám đa khoa Medlatec số 1 trực thuộc Công ty TNHH Medlatec Việt Nam |
99 đường Trích Sài, phường Bưởi |
||||
2 |
01023 |
Phòng khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám (TTYT quận Tây Hồ) |
|
||||
3 |
01066 |
Phòng khám đa khoa trực thuộc TTYT quận Tây Hồ |
695 Lạc Long Quân |
||||
4 |
01B01 |
Trạm y tế phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Phú Thượng |
||||
5 |
01B02 |
Trạm y tế phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Nhật Tân |
||||
6 |
01B03 |
Trạm y tế phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Tứ Liên |
||||
7 |
01B04 |
Trạm y tế phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Quảng An |
||||
8 |
01B05 |
Trạm y tế phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Xuân La |
||||
9 |
01B06 |
Trạm y tế phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Yên Phụ |
||||
10 |
01B07 |
Trạm y tế phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Bưởi |
||||
11 |
01B08 |
Trạm y tế phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Thuỵ Khuê |
||||
X |
QUẬN HÀ ĐÔNG |
|
|||||
1 |
01832 |
Phòng khám đa khoa KV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) |
57 Tô Hiệu |
||||
2 |
01079 |
Phòng khám đa khoa KV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Phú Lương |
||||
3 |
01H01 |
Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Nguyễn Trãi |
||||
4 |
01H03 |
Trạm y tế Phường Vạn phúc (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Vạn phúc |
||||
5 |
01H04 |
Trạm y tế Phường Yết Kiêu (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Yết Kiêu |
||||
6 |
01H05 |
Trạm y tế Phường Quang Trung (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Quang Trung |
||||
7 |
01H06 |
Trạm y tế Phường Phúc La (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Phúc La |
||||
8 |
01H07 |
Trạm y tế Phường Hà Cầu (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Hà Cầu |
||||
9 |
01H09 |
Trạm y tế Phường Yên Nghĩa (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Yên Nghĩa |
||||
10 |
01H10 |
Trạm y tế Phường Kiến Hưng (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Kiến Hưng |
||||
11 |
01H11 |
Trạm y tế Phường Phú Lãm (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Phú Lãm |
||||
12 |
01H12 |
Trạm y tế Phường Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Phú Lương |
||||
13 |
01H13 |
Trạm y tế Phường Dương Nội (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Dương Nội |
||||
14 |
01H14 |
Trạm y tế Phường Đồng Mai (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Đồng Mai |
||||
15 |
01H15 |
Trạm y tế Phường Biên Giang (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Biên Giang |
||||
16 |
01H16 |
Trạm y tế Phường Văn Quán (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Văn Quán |
||||
17 |
01H17 |
Trạm y tế Phường Mộ Lao (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Mộ Lao |
||||
18 |
01H18 |
Trạm y tế Phường Phú La (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Phú La |
||||
19 |
01H19 |
Trạm y tế Phường La Khê (TTYT quận Hà Đông) |
Phường La Khê |
||||
XI |
QUẬN NAM TỪ LIÊM |
|
|||||
1 |
01208 |
Phòng khám đa khoa thuộc Công ty cổ phần trung tâm bác sỹ gia đình Hà Nội |
75 đường hồ Mễ Trì, xã Trung Văn |
||||
2 |
01294 |
Phòng khám đa khoa thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Hữu nghị quốc tế Hà Nội |
Số 68-72 đường Tây Mỗ, phường Tây Mỗ |
||||
3 |
01091 |
Phòng khám đa khoa Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Cầu Diễn |
||||
4 |
01G01 |
Trạm y tế phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Cầu Diễn |
||||
5 |
01G11 |
Trạm y tế phường Xuân Phương (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Xuân Phương |
||||
6 |
01G12 |
Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình |
||||
7 |
01G13 |
Trạm y tế phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Tây Mỗ |
||||
8 |
01G15 |
Trạm y tế phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Đại Mỗ |
||||
9 |
01G16 |
Trạm y tế phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Trung Văn |
||||
10 |
01222 |
Trạm y tế phường Phú Đô (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Phú Đô |
||||
11 |
01231 |
Trạm y tế phường Phương Canh (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Phương Canh |
||||
12 |
01232 |
Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Mỹ Đình 2 |
||||
XII |
QUẬN BẮC TỪ LIÊM |
|
|||||
1 |
01251 |
Bệnh viện đa khoa Phạm Ngọc Thạch |
1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm |
||||
2 |
01083 |
Phòng khám đa khoa khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Thụy Phương |
||||
3 |
01G02 |
Trạm y tế phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Thượng Cát |
||||
4 |
01G03 |
Trạm y tế phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Liên Mạc |
5 |
01G04 |
Trạm y tế phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Đông Ngạc |
||||
6 |
01G05 |
Trạm y tế phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Thụy Phương |
||||
7 |
01G06 |
Trạm y tế phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Tây Tựu |
||||
8 |
01G07 |
Trạm y tế phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Xuân Đỉnh |
||||
9 |
01G08 |
Trạm y tế phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Minh Khai |
||||
10 |
01G09 |
Trạm y tế phường Cổ Nhuế 1 (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Cổ Nhuế 1 |
||||
11 |
01G10 |
Trạm y tế phường Phú Diễn (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Phú Diễn |
||||
12 |
01G17 |
Trạm Y tế phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Đức Thắng |
||||
13 |
01G18 |
Trạm Y tế phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Xuân Tảo |
||||
14 |
01230 |
Trạm y tế phường Phúc Diễn (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
phường Phúc Diễn |
||||
15 |
01229 |
Trạm y tế phường Cổ Nhuế 2 (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Cổ Nhuế 2 |
||||
XIII |
THỊ XÃ SƠN TÂY |
|
|||||
1 |
01242 |
Phòng khám đa khoa Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây) |
Số 1 Lê Lợi |
||||
2 |
01H55 |
Trạm y tế phường Sơn Lộc (TTYT TX Sơn Tây) |
Phường Sơn Lộc |
||||
3 |
01H57 |
Trạm y tế xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Đường Lâm |
||||
4 |
01H59 |
Trạm y tế xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Xuân Sơn |
||||
5 |
01H60 |
Trạm y tế phường Trung Hưng (TTYT TX Sơn Tây) |
Phường Trung Hưng |
||||
6 |
01H61 |
Trạm y tế xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Thanh Mỹ |
||||
7 |
01H63 |
Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Kim Sơn |
||||
8 |
01H64 |
Trạm y tế xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Sơn Đông |
||||
9 |
01H65 |
Trạm y tế xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Cổ Đông |
||||
XIV |
HUYỆN ĐÔNG ANH |
|
|||||
1 |
01279 |
Phòng khám đa khoa An Bình trực thuộc Công ty cổ phần y dược Tâm An Bình |
Số 447 Cao Lỗ, xã Uy Nỗ |
||||
2 |
01146 |
Phòng khám đa khoa Nam Hồng |
Xã Nam Hồng |
||||
3 |
01233 |
Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty TNHH y tế Hoàng Ngân |
Xã Kim Nỗ |
||||
4 |
01084 |
Phòng khám đa khoa Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Liên Hà |
||||
5 |
01363 |
Phòng khám đa khoa trung tâm (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Kim Chung |
||||
6 |
01F01 |
Trạm y tế thị trấn Đông Anh (TTYT huyện Đông Anh) |
Thị trấn Đông Anh |
||||
7 |
01F02 |
Trạm y tế xã Xuân Nộn (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Xuân Nộn |
||||
8 |
01F03 |
Trạm y tế xã Thụy Lâm (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Thụy Lâm |
||||
9 |
01F04 |
Trạm y tế xã Bắc Hồng (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Bắc Hồng |
||||
10 |
01F05 |
Trạm y tế xã Nguyên Khê (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Nguyên Khê |
||||
11 |
01F06 |
Trạm y tế xã Nam Hồng (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Nam Hồng |
||||
12 |
01F07 |
Trạm y tế xã Tiên Dương (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Tiên Dương |
||||
13 |
01F08 |
Trạm y tế xã Vân Hà (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Vân Hà |
||||
14 |
01F09 |
Trạm y tế xã Uy Nỗ (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Uy Nỗ |
||||
15 |
01F10 |
Trạm y tế xã Vân Nội (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Vân Nội |
||||
16 |
01F11 |
Trạm y tế xã Liên Hà (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Liên Hà |
||||
17 |
01F12 |
Trạm y tế xã Việt Hùng (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Việt Hùng |
||||
18 |
01F13 |
Trạm y tế xã Kim Nỗ (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Kim Nỗ |
||||
19 |
01F14 |
Trạm y tế xã Kim Chung (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Kim Chung |
||||
20 |
01F15 |
Trạm y tế xã Dục Tú (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Dục Tú |
||||
21 |
01F16 |
Trạm y tế xã Đại Mạch (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Đại Mạch |
||||
22 |
01F17 |
Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Vĩnh Ngọc |
||||
23 |
01F18 |
Trạm y tế xã Cổ Loa (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Cổ Loa |
||||
24 |
01F19 |
Trạm y tế xã Hải Bối (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Hải Bối |
||||
25 |
01F20 |
Trạm y tế xã Xuân Canh (TTYT huyệnĐông Anh) |
Xã Xuân Canh |
||||
26 |
01F21 |
Trạm y tế xã Võng La (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Võng La |
||||
27 |
01F22 |
Trạm y tế xã Tầm Xá (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Tàm Xá |
||||
28 |
01F23 |
Trạm y tế xã Mai Lâm (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Mai Lâm |
||||
29 |
01F24 |
Trạm y tế xã Đông Hội (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Đông Hội |
||||
XV |
HUYỆN SÓC SƠN |
|
|||||
1 |
01033 |
Phòng khám đa khoa Trung Tâm (TTYT huyện Sóc Sơn) |
Xã Trung Giã |
||||
2 |
01034 |
Phòng khám đa khoa Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) |
Xã Thanh Xuân |
||||
3 |
01107 |
Phòng khám đa khoa Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) |
Xã Minh Phú |
||||
4 |
01171 |
Phòng khám đa khoa Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) |
Xã Xuân Giang |
||||
5 |
01256 |
Phòng khám đa khoa Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn) |
Xã Hồng Kỳ |
||||
6 |
01E51 |
Trạm y tế thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) |
Thị trấn Sóc Sơn |
||||
7 |
01E52 |
Trạm y tế xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Bắc Sơn |
||||
8 |
01E53 |
Trạm y tế xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Minh Trí |
||||
9 |
01E54 |
Trạm y tế xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Hồng Kỳ |
||||
10 |
01E55 |
Trạm y tế xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Nam Sơn |
||||
11 |
01E56 |
Trạm y tế xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Trung Giã |
||||
12 |
01E57 |
Trạm y tế xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Tân Hưng |
||||
13 |
01E58 |
Trạm y tế xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Minh Phú |
||||
14 |
01E59 |
Trạm y tế xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Phù Linh |
||||
15 |
01E60 |
Trạm y tế xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Bắc Phú |
||||
16 |
01E61 |
Trạm y tế xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Tân Minh |
||||
17 |
01E62 |
Trạm y tế xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Quang Tiến |
||||
18 |
01E63 |
Trạm y tế xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Hiền Ninh |
||||
19 |
01E64 |
Trạm y tế xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Tân Dân |
||||
20 |
01E65 |
Trạm y tế xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Tiên Dược |
||||
21 |
01E66 |
Trạm y tế xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Việt Long |
||||
22 |
01E67 |
Trạm y tế xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Xuân Giang |
||||
23 |
01E68 |
Trạm y tế xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Mai Đình |
||||
24 |
01E69 |
Trạm y tế xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Đức Hòa |
||||
25 |
01E70 |
Trạm y tế xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Thanh Xuân |
||||
26 |
01E71 |
Trạm y tế xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Đông Xuân |
||||
27 |
01E72 |
Trạm y tế xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Kim Lũ |
||||
28 |
01E73 |
Trạm y tế xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Phú Cường |
||||
29 |
01E74 |
Trạm y tế xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Phú Minh |
||||
30 |
01E75 |
Trạm y tế xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Phù Lỗ |
||||
31 |
01E76 |
Trạm y tế xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Xuân Thu |
||||
XVI |
HUYỆN THANH TRÌ |
|
|||||
1 |
01289 |
Phòng khám đa khoa quốc tế An Đạt trực thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa quốc tế An Đạt |
Số nhà 37 đường 70 Yên Xá |
||||
2 |
01012 |
Phòng khám đa khoa KV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) |
Thôn 1B, xã Đông Mỹ |
||||
3 |
01G51 |
Trạm y tế thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) |
Thị trấn Văn Điển |
||||
4 |
01G52 |
Trạm y tế xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Tân Triều |
||||
5 |
01G53 |
Trạm y tế xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Thanh Liệt |
||||
6 |
01G54 |
Trạm y tế xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) |
Xã Tả Thanh Oai |
||||
7 |
01G55 |
Trạm y tế xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Hữu Hoà |
||||
8 |
01G56 |
Trạm y tế xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Tam Hiệp |
||||
9 |
01G57 |
Trạm y tế xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Tứ Hiệp |
||||
10 |
01G58 |
Trạm y tế xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Yên Mỹ |
||||
11 |
01G59 |
Trạm y tế xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Vĩnh Quỳnh |
||||
12 |
01G60 |
Trạm y tế xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Ngũ Hiệp |
||||
13 |
01G61 |
Trạm y tế xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Duyên Hà |
||||
14 |
01G62 |
Trạm y tế xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Ngọc Hồi |
||||
15 |
01G63 |
Trạm y tế xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Vạn Phúc |
||||
16 |
01G64 |
Trạm y tế xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Đại áng |
||||
17 |
01G65 |
Trạm y tế xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Liên Ninh |
||||
XVII |
HUYỆN GIA LÂM |
|
|||||
1 |
01160 |
Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm |
Thị trấn Trâu Quỳ |
||||
2 |
01026 |
Phòng khám đa khoa Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) |
Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên |
||||
3 |
01027 |
Phòng khám đa khoa Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) |
1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ |
||||
4 |
01093 |
Phòng khám đa khoa Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) |
Thuận Tốn - Đa Tốn |
||||
5 |
01F53 |
Trạm y tế thị trấn Yên Viên (TTYT Gia Lâm) |
Thị trấn Yên Viên |
||||
6 |
01F54 |
Trạm y tế Xã Ninh Hiệp (TTYT Gia Lâm) |
Xã Ninh Hiệp |
||||
7 |
01F55 |
Trạm y tế Xã Đình Xuyên (TTYT Gia Lâm) |
Xã Đình Xuyên |
||||
8 |
01F57 |
Trạm y tế Xã Phù Đổng (TTYT Gia Lâm) |
Xã Phù Đổng |
||||
9 |
01F58 |
Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Trung Mầu |
||||
10 |
01F59 |
Trạm y tế xã Lệ Chi (TTYT huyện Gia Lâm) |
Xã Lệ Chi |
||||
11 |
01F62 |
Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Phú Thị |
||||
12 |
01F63 |
Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Kim Sơn |
||||
13 |
01F65 |
Trạm y tế xã Dương Quang (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Dương Quang |
||||
14 |
01F66 |
Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Dương Xá |
||||
15 |
01F67 |
Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Đông Dư |
||||
16 |
01F68 |
Trạm y tế xã Đa Tốn (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Đa Tốn |
||||
17 |
01F69 |
Trạm y tế xã Kiêu Kỵ (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Kiêu Kỵ |
||||
18 |
01F70 |
Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT huyện Gia Lâm) |
Xã Bát Tràng |
||||
19 |
01F71 |
Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT huyện Gia Lâm) |
Xã Kim Lan |
||||
20 |
01F72 |
Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT huyện Gia Lâm) |
Xã Văn Đức |
||||
XVIII |
HUYỆN CHƯƠNG MỸ |
|
|||||
1 |
01823 |
Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ |
120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn |
||||
2 |
01100 |
Phòng khám đa khoa KV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) |
Thị trấn Xuân Mai |
||||
3 |
01135 |
Phòng khám đa khoa KV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) |
Hoàng Văn Thụ |
||||
4 |
01L01 |
Trạm y tế thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ) |
Thị trấn Chúc Sơn |
||||
5 |
01L02 |
Trạm y tế thị trấn Xuân Mai (TTYT h.Chương Mỹ) |
Thị trấn Xuân Mai |
||||
6 |
01L03 |
Trạm y tế xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Phụng Châu |
||||
7 |
01L04 |
Trạm y tế xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Tiên Phương |
||||
8 |
01L05 |
Trạm y tế xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Đông Sơn |
||||
9 |
01L06 |
Trạm y tế xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Đông Phương Yên |
||||
10 |
01L07 |
Trạm y tế xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Phú Nghĩa |
||||
11 |
01L08 |
Trạm y tế xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Trường Yên |
||||
12 |
01L09 |
Trạm y tế xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Ngọc Hòa |
||||
13 |
01L10 |
Trạm y tế xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Thủy Xuân Tiên |
||||
14 |
01L11 |
Trạm y tế xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Thanh Bình |
||||
15 |
01L12 |
Trạm y tế xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Trung Hòa |
||||
16 |
01L13 |
Trạm y tế xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ) |
Xã Đại Yên |
||||
17 |
01L14 |
Trạm y tế xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Thụy Hương |
||||
18 |
01L15 |
Trạm y tế xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Tốt Động |
||||
19 |
01L16 |
Trạm y tế xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Lam Điền |
||||
20 |
01L17 |
Trạm y tế xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Tân Tiến |
||||
21 |
01L18 |
Trạm y tế xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) |
Xã Nam Phương Tiến |
||||
22 |
01L19 |
Trạm y tế xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ) |
Xã Hợp Đồng |
||||
23 |
01L20 |
Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ) |
Xã Hoàng Văn Thụ |
||||
24 |
01L21 |
Trạm y tế xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Hoàng Diệu |
||||
25 |
01L22 |
Trạm y tế xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Hữu Văn |
||||
26 |
01L23 |
Trạm y tế xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Quảng Bị |
||||
27 |
01L24 |
Trạm y tế xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Mỹ Lương |
||||
28 |
01L25 |
Trạm y tế xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Thượng Vực |
||||
29 |
01L26 |
Trạm y tế xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Hồng Phong |
||||
30 |
01L27 |
Trạm y tế xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Đồng Phú |
||||
31 |
01L28 |
Trạm y tế xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Trần Phú |
||||
32 |
01L29 |
Trạm y tế xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Văn Võ |
||||
33 |
01L30 |
Trạm y tế xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Đồng Lạc |
||||
34 |
01L31 |
Trạm y tế xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Hòa Chính |
||||
35 |
01L32 |
Trạm y tế xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Phú Nam An |
||||
XIX |
HUYỆN THƯỜNG TÍN |
|
|||||
1 |
01830 |
Bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
||||
2 |
01017 |
Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) |
Xã Tô Hiệu |
||||
3 |
01M01 |
Trạm y tế thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) |
Thị trấn Thường Tín |
||||
4 |
01M02 |
Trạm y tế xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Ninh Sở |
||||
5 |
01M03 |
Trạm y tế xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Nhị Khê |
||||
6 |
01M04 |
Trạm y tế xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Duyên Thái |
||||
7 |
01M05 |
Trạm y tế xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Khánh Hà |
||||
8 |
01M06 |
Trạm y tế xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Hòa Bình |
||||
9 |
01M07 |
Trạm y tế xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín) |
Xã Văn Bình |
||||
10 |
01M08 |
Trạm y tế xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Hiền Giang |
||||
11 |
01M09 |
Trạm y tế xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Hồng Vân |
12 |
01M10 |
Trạm y tế xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Vân Tảo |
||||
13 |
01M11 |
Trạm y tế xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Liên Phương |
||||
14 |
01M12 |
Trạm y tế xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Văn Phú |
||||
15 |
01M13 |
Trạm y tế xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Tự Nhiên |
||||
16 |
01M14 |
Trạm y tế xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Tiền Phong |
||||
17 |
01M15 |
Trạm y tế xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Hà Hồi |
||||
18 |
01M16 |
Trạm y tế xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Thư Phú |
||||
19 |
01M17 |
Trạm y tế xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Nguyễn Trãi |
||||
20 |
01M18 |
Trạm y tế xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Quất Động |
||||
21 |
01M19 |
Trạm y tế xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Chương Dương |
||||
22 |
01M20 |
Trạm y tế xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Tân Minh |
||||
23 |
01M21 |
Trạm y tế xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Lê Lợi |
||||
24 |
01M22 |
Trạm y tế xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Thắng Lợi |
||||
25 |
01M23 |
Trạm y tế xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Dũng Tiến |
||||
26 |
01M24 |
Trạm y tế xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Thống Nhất |
||||
27 |
01M25 |
Trạm y tế xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín) |
Xã Nghiêm Xuyên |
||||
28 |
01M26 |
Trạm y tế xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Tô Hiệu |
||||
29 |
01M27 |
Trạm y tế xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Văn Tự |
||||
30 |
01M28 |
Trạm y tế xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Vạn Điểm |
||||
31 |
01M29 |
Trạm y tế xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Minh Cường |
||||
XX |
HUYỆN MÊ LINH |
|
|||||
1 |
01099 |
Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh |
Xã Đại Thịnh |
||||
2 |
01287 |
Phòng khám đa khoa Y cao trực thuộc Công ty TNHH phát triển công nghệ Vạn Thông |
Xã Tiền Phong |
||||
3 |
01195 |
Phòng khám đa khoa Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã Đại Thịnh |
||||
4 |
01088 |
Phòng khám đa khoa Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã Thạch Đà |
||||
5 |
01P01 |
Trạm Y tế xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã Đại Thịnh |
||||
6 |
01P02 |
Trạm y tế xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Kim Hoa |
||||
7 |
01P03 |
Trạm Y tế xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã Thạch Đà |
||||
8 |
01P04 |
Trạm y tế xã Tiến Thắng (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Tiến Thắng |
||||
9 |
01P05 |
Trạm y tế xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Tự Lập |
||||
10 |
01P06 |
Trạm y tế thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) |
Thị trấn Quang Minh |
||||
11 |
01P07 |
Trạm y tế xã Thanh Lâm (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Thanh Lâm |
||||
12 |
01P08 |
Trạm y tế xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Tam Đồng |
||||
13 |
01P09 |
Trạm y tế xã Liên Mạc (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Liên Mạc |
||||
14 |
01P10 |
Trạm y tế xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Vạn Yên |
||||
15 |
01P11 |
Trạm y tế xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Chu Phan |
||||
16 |
01P12 |
Trạm y tế xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Tiến Thịnh |
||||
17 |
01P13 |
Trạm y tế xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Mê Linh |
||||
18 |
01P14 |
Trạm y tế xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Văn Khê |
||||
19 |
01P15 |
Trạm y tế xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Hoàng Kim |
||||
20 |
01P16 |
Trạm y tế xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Tiền Phong |
||||
21 |
01P17 |
Trạm y tế xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Tráng Việt |
||||
22 |
01P18 |
Trạm y tế thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) |
Thị trấn Chi Đông |
||||
XXI |
HUYỆN ỨNG HOÀ |
|
|||||
1 |
01AA4 |
Phòng khám đa khoa Favina Nam Hà Nội trực thuộc Công ty cổ phần Hệ thống Bệnh viện gia đình Việt Nam - Favina Hospital |
Số 135A Xóm Thủy, thị trấn Vân Đình |
||||
2 |
01155 |
Phòng khám đa khoa KV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đồng Tân, ứng Hoà |
||||
3 |
01156 |
Phòng khám đa khoa KV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà |
||||
4 |
01N01 |
Trạm y tế thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa) |
Thị trấn Vân Đình |
||||
5 |
01N02 |
Trạm y tế xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Viên An |
||||
6 |
01N03 |
Trạm y tế xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Viên Nội |
||||
7 |
01N04 |
Trạm y tế xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hoa Sơn |
||||
8 |
01N05 |
Trạm y tế xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Quảng Phú Cầu |
||||
9 |
01N06 |
Trạm y tế xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Trường Thịnh |
||||
10 |
01N07 |
Trạm y tế xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Cao Thành |
||||
11 |
01N08 |
Trạm y tế xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Liên Bạt |
||||
12 |
01N09 |
Trạm y tế xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Sơn Công |
||||
13 |
01N10 |
Trạm y tế xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đồng Tiến |
||||
14 |
01N11 |
Trạm y tế xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Phương Tú |
||||
15 |
01N12 |
Trạm y tế xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Trung Tú |
||||
16 |
01N13 |
Trạm y tế xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đồng Tân |
||||
17 |
01N14 |
Trạm y tế xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Tảo Dương Văn |
||||
18 |
01N15 |
Trạm y tế xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Vạn Thái |
||||
19 |
01N16 |
Trạm y tế xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Minh Đức |
||||
20 |
01N17 |
Trạm y tế xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Lâm |
||||
21 |
01N18 |
Trạm y tế xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Xá |
||||
22 |
01N19 |
Trạm y tế xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Trầm Lộng |
||||
23 |
01N20 |
Trạm y tế xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Kim Đường |
||||
24 |
01N21 |
Trạm y tế xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Nam |
||||
25 |
01N22 |
Trạm y tế xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Phú |
||||
26 |
01N23 |
Trạm y tế xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đội Bình |
||||
27 |
01N24 |
Trạm y tế xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đại Hùng |
||||
28 |
01N25 |
Trạm y tế xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đông Lỗ |
||||
29 |
01N26 |
Trạm y tế xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Phù Lưu |
||||
30 |
01N27 |
Trạm y tế xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đại Cường |
||||
31 |
01N28 |
Trạm y tế xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Lưu Hoàng |
||||
32 |
01N29 |
Trạm y tế xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hồng Quang |
||||
XXII |
HUYỆN MỸ ĐỨC |
|
|||||
1 |
01825 |
Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức |
Thị trấn Đại Nghĩa |
||||
2 |
01169 |
Phòng khám đa khoa KV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã An Mỹ |
||||
3 |
01172 |
Phòng khám đa khoa KV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hương Sơn |
||||
4 |
01N51 |
Trạm y tế thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) |
Thị trấn Đại Nghĩa |
||||
5 |
01N52 |
Trạm y tế xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Đồng Tâm |
||||
6 |
01N53 |
Trạm y tế xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Thượng Lâm |
||||
7 |
01N54 |
Trạm y tế xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Tuy Lai |
||||
8 |
01N55 |
Trạm y tế xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Phúc Lâm |
||||
9 |
01N56 |
Trạm y tế xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Mỹ Thành |
||||
10 |
01N57 |
Trạm y tế xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Bột Xuyên |
||||
11 |
01N58 |
Trạm y tế xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã An Mỹ |
||||
12 |
01N59 |
Trạm y tế xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hồng Sơn |
||||
13 |
01N60 |
Trạm y tế xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Lê Thanh |
||||
14 |
01N61 |
Trạm y tế xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Xuy Xá |
||||
15 |
01N62 |
Trạm y tế xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Phùng Xá |
||||
16 |
01N63 |
Trạm y tế xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Phù Lưu Tế |
||||
17 |
01N64 |
Trạm y tế xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Đại Hưng |
||||
18 |
01N65 |
Trạm y tế xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Vạn Kim |
||||
19 |
01N66 |
Trạm y tế xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Đốc Tín |
||||
20 |
01N67 |
Trạm y tế xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hương Sơn |
||||
21 |
01N68 |
Trạm y tế xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hùng Tiến |
||||
22 |
01N69 |
Trạm y tế xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã An Tiến |
||||
23 |
01N70 |
Trạm y tế xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hợp Tiến |
||||
24 |
01N71 |
Trạm y tế xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hợp Thanh |
||||
25 |
01N72 |
Trạm y tế xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã An Phú |
||||
XXIII |
HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
|||||
1 |
01824 |
Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức |
Thị trấn Trôi |
||||
2 |
01199 |
Phòng khám đa khoa KV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã An Khánh |
||||
3 |
01J51 |
Trạm y tế thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) |
Thị trấn Trạm Trôi |
||||
4 |
01J52 |
Trạm y tế xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Đức Thượng |
||||
5 |
01J53 |
Trạm y tế xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Minh Khai |
||||
6 |
01J54 |
Trạm y tế xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Dương Liễu |
||||
7 |
01J55 |
Trạm y tế xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Di Trạch |
||||
8 |
01J56 |
Trạm y tế xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Đức Giang |
||||
9 |
01J57 |
Trạm y tế xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Cát Quế |
||||
10 |
01J58 |
Trạm y tế xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Kim Chung |
||||
11 |
01J59 |
Trạm y tế xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Yên Sở |
||||
12 |
01J60 |
Trạm y tế xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Sơn Đồng |
||||
13 |
01J61 |
Trạm y tế xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Vân Canh |
||||
14 |
01J62 |
Trạm y tế xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Đắc Sở |
||||
15 |
01J63 |
Trạm y tế xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Lại Yên |
||||
16 |
01J64 |
Trạm y tế xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Tiền Yên |
||||
17 |
01J65 |
Trạm y tế xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Song Phương |
||||
18 |
01J66 |
Trạm y tế xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã An Khánh |
||||
19 |
01J67 |
Trạm y tế xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã An Thượng |
||||
20 |
01J68 |
Trạm y tế xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Vân Côn |
||||
21 |
01J69 |
Trạm y tế xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã La Phù |
||||
22 |
01J70 |
Trạm y tế xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Đông La |
||||
XXIV |
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG |
|
|||||
1 |
01820 |
Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng |
Thị trấn Phùng |
||||
2 |
01839 |
Phòng khám đa khoa KV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Liên Hồng |
||||
3 |
01J01 |
Trạm y tế thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) |
Thị trấn Phùng |
||||
4 |
01J02 |
Trạm y tế xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Trung Châu |
||||
5 |
01J03 |
Trạm y tế xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Thọ An |
||||
6 |
01J04 |
Trạm y tế xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Thọ Xuân |
||||
7 |
01J05 |
Trạm y tế xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Hồng Hà |
||||
8 |
01J07 |
Trạm y tế xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Liên Hà |
||||
9 |
01J08 |
Trạm y tế xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Hạ Mỗ |
||||
10 |
01J09 |
Trạm y tế xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Liên Trung |
||||
11 |
01J10 |
Trạm y tế xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Phương Đình |
||||
12 |
01J11 |
Trạm y tế xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Thượng Mỗ |
||||
13 |
01J12 |
Trạm y tế xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Tân Hội |
||||
14 |
01J13 |
Trạm y tế xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Tân Lập |
||||
15 |
01J14 |
Trạm y tế xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng) |
Xã Đan Phượng |
||||
16 |
01J15 |
Trạm y tế xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Đồng Tháp |
||||
17 |
01J16 |
Trạm y tế xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng) |
Xã Song Phượng |
||||
XXV |
HUYỆN PHÚ XUYÊN |
|
|||||
1 |
01821 |
Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên |
Thị trấn Phú Xuyên |
||||
2 |
01200 |
Phòng khám đa khoa KV Tri Thuỷ (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Tri Thuỷ |
||||
3 |
01M51 |
Trạm y tế thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) |
Thị trấn Phú Minh |
||||
4 |
01M52 |
Trạm y tế thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) |
Thị trấn Phú Xuyên |
||||
5 |
01M53 |
Trạm y tế xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Hồng Minh |
||||
6 |
01M54 |
Trạm y tế xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Phượng Dực |
||||
7 |
01M57 |
Trạm y tế xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Tri Trung |
||||
8 |
01M58 |
Trạm y tế xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Đại Thắng |
||||
9 |
01M59 |
Trạm y tế xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Phú Túc |
||||
10 |
01M60 |
Trạm y tế xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Văn Hoàng |
||||
11 |
01M61 |
Trạm y tế xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Hồng Thái |
||||
12 |
01M62 |
Trạm y tế xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Hoàng Long |
||||
13 |
01M63 |
Trạm y tế xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Quang Trung |
||||
14 |
01M64 |
Trạm y tế xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Nam Phong |
||||
15 |
01M65 |
Trạm y tế xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Nam Triều |
||||
16 |
01M66 |
Trạm y tế xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Tân Dân |
||||
17 |
01M67 |
Trạm y tế xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Sơn Hà |
||||
18 |
01M68 |
Trạm y tế xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Chuyên Mỹ |
||||
19 |
01M69 |
Trạm y tế xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Khai Thái |
||||
20 |
01M70 |
Trạm y tế xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Phúc Tiến |
||||
21 |
01M71 |
Trạm y tế xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Vân Từ |
||||
22 |
01M73 |
Trạm y tế xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Đại Xuyên |
||||
23 |
01M74 |
Trạm y tế xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Phú Yên |
||||
24 |
01M75 |
Trạm y tế xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Bạch Hạ |
||||
25 |
01M76 |
Trạm y tế xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Quang Lãng |
||||
26 |
01M77 |
Trạm y tế xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Châu Can |
||||
27 |
01M78 |
Trạm y tế xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Minh Tân |
28 |
01M79 |
Trạm y tế xã Nam Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Nam Tiến |
||||
XXVI |
HUYỆN BA VÌ |
|
|||||
1 |
01822 |
Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì |
Xã Đồng Thái |
||||
2 |
01225 |
Phòng khám đa khoa Quảng Tây |
Thị trấn Tây Đằng |
||||
3 |
01209 |
Phòng khám đa khoa KV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Minh Quang |
||||
4 |
01210 |
Phòng khám đa khoa KV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Sơn Đà |
||||
5 |
01211 |
Phòng khám đa khoa KV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Tản Lĩnh |
||||
6 |
01I01 |
Trạm y tế thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì) |
Thị trấn Tây Đằng |
||||
7 |
01I03 |
Trạm y tế xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phú Cường |
||||
8 |
01I04 |
Trạm y tế xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Cổ Đô |
||||
9 |
01I05 |
Trạm y tế xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Tản Hồng |
||||
10 |
01I06 |
Trạm y tế xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Vạn Thắng |
||||
11 |
01I07 |
Trạm y tế xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Châu Sơn |
||||
12 |
01I08 |
Trạm y tế xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phong Vân |
||||
13 |
01I09 |
Trạm y tế xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phú Đông |
||||
14 |
01I10 |
Trạm y tế xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phú Phương |
||||
15 |
01I11 |
Trạm y tế xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phú Châu |
||||
16 |
01I12 |
Trạm y tế xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Thái Hòa |
||||
17 |
01I13 |
Trạm y tế xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Đồng Thái |
||||
18 |
01I14 |
Trạm y tế xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phú Sơn |
||||
19 |
01I15 |
Trạm y tế xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Minh Châu |
||||
20 |
01I16 |
Trạm y tế xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Vật Lại |
||||
21 |
01I17 |
Trạm y tế xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Chu Minh |
||||
22 |
01I18 |
Trạm y tế xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Tòng Bạt |
||||
23 |
01I19 |
Trạm y tế xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Cẩm Lĩnh |
||||
24 |
01I20 |
Trạm y tế xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Sơn Đà |
||||
25 |
01I21 |
Trạm y tế xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Đông Quang |
||||
26 |
01I22 |
Trạm y tế xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Tiên Phong |
||||
27 |
01I23 |
Trạm y tế xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Thụy An |
||||
28 |
01I24 |
Trạm y tế xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Cam Thượng |
||||
29 |
01I25 |
Trạm y tế xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Thuần Mỹ |
||||
30 |
01I26 |
Trạm y tế xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Tản Lĩnh |
||||
31 |
01I27 |
Trạm y tế xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Ba Trại |
||||
32 |
01I28 |
Trạm y tế xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Minh Quang |
||||
33 |
01I29 |
Trạm y tế xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Ba Vì |
||||
34 |
01I30 |
Trạm y tế xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Vân Hòa |
||||
35 |
01I31 |
Trạm y tế xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Yên Bài |
||||
36 |
01I32 |
Trạm y tế xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Khánh Thượng |
||||
XXVII |
HUYỆN PHÚC THỌ |
|
|||||
1 |
01826 |
Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ |
Thị trấn Phúc Thọ |
||||
2 |
01037 |
Phòng khám đa khoa Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Ngọc Tảo |
||||
3 |
01I51 |
Trạm y tế thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ) |
Thị trấn Phúc Thọ |
||||
4 |
01I52 |
Trạm y tế xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Vân Hà |
||||
5 |
01I53 |
Trạm y tế xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Vân Phúc |
||||
6 |
01I54 |
Trạm y tế xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Vân Nam |
||||
7 |
01I59 |
Trạm y tế xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Võng Xuyên |
||||
8 |
01I60 |
Trạm y tế xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Thọ Lộc |
||||
9 |
01I61 |
Trạm y tế xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Long Xuyên |
||||
10 |
01I62 |
Trạm y tế xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Thượng Cốc |
||||
11 |
01I63 |
Trạm y tế xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Hát Môn |
||||
12 |
01I64 |
Trạm y tế xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Tích Giang |
||||
13 |
01I65 |
Trạm y tế xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Thanh Đa |
||||
14 |
01I66 |
Trạm y tế xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Trạch Mỹ Lộc |
||||
15 |
01I67 |
Trạm y tế xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Phúc Hòa |
||||
16 |
01I68 |
Trạm y tế xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Ngọc Tảo |
||||
17 |
01I69 |
Trạm y tế xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Phụng Thượng |
||||
18 |
01I70 |
Trạm y tế xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Tam Thuấn |
||||
19 |
01I71 |
Trạm y tế xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Tam Hiệp |
||||
20 |
01I72 |
Trạm y tế xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Hiệp Thuận |
||||
21 |
01I73 |
Trạm y tế xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Liên Hiệp |
||||
22 |
01I74 |
Trạm y tế xã Sen Phương (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Sen Phương |
||||
23 |
01I75 |
Trạm y tế xã Xuân Đình (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Xuân Đình |
||||
XXVIII |
HUYỆN QUỐC OAI |
|
|||||
1 |
01827 |
Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
||||
2 |
01212 |
Phòng khám đa khoa KV Hoà Thạch (TTYT h. Quốc Oai) |
xã Hoà Thạch |
||||
3 |
01K01 |
Trạm y tế thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai) |
Thị trấn Quốc Oai |
||||
4 |
01K02 |
Trạm y tế xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Sài Sơn |
||||
5 |
01K03 |
Trạm y tế xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Phượng Cách |
||||
6 |
01K04 |
Trạm y tế xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Yên Sơn |
||||
7 |
01K05 |
Trạm y tế xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Ngọc Liệp |
||||
8 |
01K06 |
Trạm y tế xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Ngọc Mỹ |
||||
9 |
01K07 |
Trạm y tế xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Liệp Tuyết |
||||
10 |
01K08 |
Trạm y tế xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Thạch Thán |
||||
11 |
01K09 |
Trạm y tế xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Đồng Quang |
||||
12 |
01K10 |
Trạm y tế xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Phú Cát |
||||
13 |
01K11 |
Trạm y tế xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Tuyết Nghĩa |
||||
14 |
01K12 |
Trạm y tế xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Nghĩa Hương |
||||
15 |
01K13 |
Trạm y tế xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Cộng Hòa |
||||
16 |
01K14 |
Trạm y tế xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Tân Phú |
||||
17 |
01K15 |
Trạm y tế xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Đại Thành |
||||
18 |
01K16 |
Trạm y tế xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Phú Mãn |
||||
19 |
01K17 |
Trạm y tế xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Cấn Hữu |
||||
20 |
01K18 |
Trạm y tế xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Tân Hòa |
||||
21 |
01K19 |
Trạm y tế xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Hòa Thạch |
||||
22 |
01K20 |
Trạm y tế xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Đông Yên |
||||
23 |
01K21 |
Trạm y tế xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Đông Xuân |
||||
XXIX |
HUYỆN THẠCH THẤT |
|
|||||
1 |
01828 |
Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất |
Xã Kim Quan |
||||
2 |
01213 |
Phòng khám đa khoa Yên Bình (TTYT H. Thạch Thất) |
Xã Yên Bình |
||||
3 |
01K51 |
Trạm y tế thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất) |
Thị trấn Liên Quan |
||||
4 |
01K52 |
Trạm y tế xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Đại Đồng |
||||
5 |
01K53 |
Trạm y tế xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Cẩm Yên |
||||
6 |
01K54 |
Trạm y tế xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Lại Thượng |
||||
7 |
01K55 |
Trạm y tế xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Phú Kim |
||||
8 |
01K56 |
Trạm y tế xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Hương Ngải |
||||
9 |
01K57 |
Trạm y tế xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Canh Nậu |
||||
10 |
01K58 |
Trạm y tế xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Kim Quan |
||||
11 |
01K59 |
Trạm y tế xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Dị Nậu |
||||
12 |
01K60 |
Trạm y tế xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Bình Yên |
||||
13 |
01K61 |
Trạm y tế xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Chàng Sơn |
||||
14 |
01K62 |
Trạm y tế xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Thạch Hoà |
||||
15 |
01K63 |
Trạm y tế xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Cần Kiệm |
||||
16 |
01K64 |
Trạm y tế xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Hữu Bằng |
||||
17 |
01K65 |
Trạm y tế xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Phùng Xá |
||||
18 |
01K66 |
Trạm y tế xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Tân Xã |
||||
19 |
01K67 |
Trạm y tế xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Thạch Xá |
||||
20 |
01K68 |
Trạm y tế xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Bình Phú |
||||
21 |
01K69 |
Trạm y tế xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Hạ Bằng |
||||
22 |
01K70 |
Trạm y tế xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Đồng Trúc |
||||
23 |
01K71 |
Trạm y tế xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Tiến Xuân |
||||
24 |
01K72 |
Trạm y tế xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Yên Bình |
||||
25 |
01K73 |
Trạm y tế xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất) |
Xã Yên Trung |
||||
XXX |
HUYỆN THANH OAI |
|
|||||
1 |
01829 |
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Oai |
Thị trấn Kim Bài |
||||
2 |
01969 |
Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty cổ phần y dược 198 |
Số 147 phố Kim Bài |
||||
3 |
01048 |
Phòng khám đa khoa KV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai) |
Dân Hòa |
||||
4 |
01L51 |
Trạm y tế thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai) |
Thị trấn Kim Bài |
||||
5 |
01L52 |
Trạm y tế xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Cự Khê |
||||
6 |
01L53 |
Trạm y tế xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Bích Hòa |
||||
7 |
01L54 |
Trạm y tế xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Mỹ Hưng |
||||
8 |
01L55 |
Trạm y tế xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Cao Viên |
||||
9 |
01L56 |
Trạm y tế xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Bình Minh |
||||
10 |
01L57 |
Trạm y tế xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Tam Hưng |
||||
11 |
01L58 |
Trạm y tế xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Cao |
||||
12 |
01L59 |
Trạm y tế xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Thùy |
||||
13 |
01L60 |
Trạm y tế xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Mai |
||||
14 |
01L61 |
Trạm y tế xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Văn |
||||
15 |
01L62 |
Trạm y tế xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Đỗ Động |
||||
16 |
01L63 |
Trạm y tế xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Kim An |
||||
17 |
01L64 |
Trạm y tế xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Kim Thư |
||||
18 |
01L65 |
Trạm y tế xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Phương Trung |
||||
19 |
01L66 |
Trạm y tế xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Tân Ước |
||||
20 |
01L68 |
Trạm y tế xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Liên Châu |
||||
21 |
01L69 |
Trạm y tế xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Cao Dương |
||||
22 |
01L70 |
Trạm y tế xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Xuân Dương |
||||
23 |
01L71 |
Trạm y tế xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Hồng Dương |